Có 2 kết quả:

民办 mín bàn ㄇㄧㄣˊ ㄅㄢˋ民辦 mín bàn ㄇㄧㄣˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) run by the local people
(2) privately operated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) run by the local people
(2) privately operated

Bình luận 0